MODEL 8113
Giá bán: Liên hệ
Tình trạng: Đang có hàng
Thông tin chi tiết
 
Range Measuring Ranges Output Voltage Accuracy Frequency Response
AC 2A AC5A AC100mV/A
(5A→500mV)
|±2%rdg±5mA DC~1kHz
20A AC50A AC10mV/A
(50A→500mV)
|±1.5%rdg±0.04A DC~1kHz
200A AC150A AC1mV/A
(200A→200mV)
|±2%rdg±0.5A
(0~150A)
DC~1kHz
AC200A |±3.5%rdg
(150~200A)
DC~10kHz
DC 2A DC5A DC100mV/A
(5A→500mV)
|±1.5%rdg±5mA ------
20A DC50A DC10mV/A
(50A→500mV)
|±1%rdg±0.02A
(0~50A)
------
200A DC150A DC1mV/A
(200A→200mV)
|±1.5%rdg±0.5A
(0~150A)
------
DC200A |±3%rdg
(150~200A)
------
Conductor Size Ø19mm max.
Frequency Response DC~1kHz
Withstand Voltage 1000V AC for 1 minute
Power Source R6P (AA) (1.5V) × 2
Dimensions 180(L) × 54(W) × 31(D)mm
Weight 170g approx.
Accessories 7061 (Output cords)
R6P (AA) × 2
9055 (Carrying Case)
Instruction Manual
Sản phẩm cùng loại

Model 8008
Giá: liên hệ

Model 8112BNC
Giá: liên hệ

Model 8112
Giá: liên hệ

Model 8006
Giá: liên hệ

Model 8143
Giá: liên hệ

Model 8142
Giá: liên hệ

Model 8141
Giá: liên hệ

Model 8124
Giá: liên hệ

Model 8125
Giá: liên hệ

Model 8126
Giá: liên hệ

Model 8127
Giá: liên hệ

Model 8128
Giá: liên hệ